Tìm thấy 23 Kết quả

Sắp xếp Hiển thị:
  • 1.
    Phân loại BBK: 4N(523)(075.1)
    Thông tin xb: Tp.Hồ Chí Minh: NxbTp.Hồ Chí Minh, 2000
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN
  • 2.
    Phân loại BBK: 4(N523)(075.1)
    Tác giả: Vĩnh Bá
    Thông tin xb: H: NxbĐại học quốc gia Hà Nội, 2000
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN
  • 3.

    Phân loại BBK: 4N(523)(075.1)
    Thông tin xb: H: Giáo dục, 2000
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN
  • 4.
    Phân loại BBK: 4(N523)(075.1)
    Tác giả: Hoàng Lệ Thu
    Thông tin xb: Tp.Hồ Chí Minh: NxbTp.Hồ Chí Minh, 2000
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN
  • 5.
    Phân loại BBK: 4(N523)(075.1)
    Tác giả: Phạm Nguyễn Thành Nam
    Thông tin xb: Đà Nẵng: NxbĐà Nẵng, 2000
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN
  • 6.
    Phân loại BBK: 4N(523)(075.1)
    Thông tin xb: Tp.Hồ Chí Minh: NxbTp.Hồ Chí Minh, 2000
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN
  • 7.
    Phân loại BBK: 4(N523)(075.1)
    Tác giả: Trần Khánh Quy
    Thông tin xb: Tp.Hồ Chí Minh: NxbTp.Hồ Chí Minh, 2000
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN
  • 8.
    Phân loại BBK: 4(N523)(075.1)
    Tác giả: Trần Khánh Quy
    Thông tin xb: Tp.Hồ Chí Minh: NxbTp.Hồ Chí Minh, 2000
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN
  • 9.
    Phân loại BBK: 4(N532)9075.1)
    Tác giả: Vĩnh Bá
    Thông tin xb: Tp.Hồ Chí Minh: NxbTrẻ, 1999
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN
  • 10.
    Phân loại BBK: $(N523)(075.1)
    Tác giả: Vĩnh Khuê
    Thông tin xb: Đà Nẵng: NxbĐà Nẵng, 1999
    Dạng tài liệu: Sách/ THƯ VIỆN